Có 2 kết quả:
承銷利差 chéng xiāo lì chā ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄌㄧˋ ㄔㄚ • 承销利差 chéng xiāo lì chā ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄌㄧˋ ㄔㄚ
chéng xiāo lì chā ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄌㄧˋ ㄔㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
underwriting spread
Bình luận 0
chéng xiāo lì chā ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄌㄧˋ ㄔㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
underwriting spread
Bình luận 0